Diễn biến trận đấu Portland Timbers và Philadelphia Union ngày 23/05/2022
MLS - Regular Season 2022
23/05/2022
Portland Timbers
0 KT 2
Philadelphia Union
D. Gazdag5' | |
S. Santos48' |
Châu Á
Chủ
Tỷ lệ
Khách
0
0 : 0
0
Châu Âu
Trên
Tài xỉu
Dưới
2.09
2.5
1.82
Bàn Thắng
Chủ
Hòa
Khách
2.30
3.42
3.13
Portland Timbers(66%) | Diễn biến trận đấu | (34%)Philadelphia Union |
---|---|---|
Bắt đầu | ||
Hiệp 1 | ||
5' 0 - 1 | ||
E. Williamson S. Moreno 14' | ||
18' N. Harriel Thẻ vàng | ||
D. Chara 44' Thẻ vàng | ||
Hiệp 2 | ||
48' 0 - 2 S. Santos Ghi bàn | ||
52' Sergio Santos P. Aaronson | ||
J.Rasmussen L. Mabiala 66' | ||
C. Paredes M. Loría 66' | ||
J. Van Rankin D. Ayala 80' | ||
81' J. Carranza Thẻ vàng | ||
81' J. Carranza C. Burke | ||
85' C. Burke Thẻ vàng | ||
D. Župarić Z. McGraw 90+8' | ||
Kết thúc | ||
Giờ bóng lăn09:00 23/05/2022 Trọng tàiA. Chapman Sân vận độngProvidence Park (Portland, Oregon) | ||
Chú thích: Ghi bàn Thẻ vàng Thẻ đỏ Vào sân Ra sân |
Portland Timbers | Chỉ số trận đấu | Philadelphia Union |
---|---|---|
5 | Thay người | 2 |
140 | Tấn công | 79 |
73 | Tấn công nguy hiểm | 51 |
3 | Trúng mục tiêu | 3 |
11 | Trượt mục tiêu | 8 |
12 | Sút bóng | 12 |
6 | Sút trượt cầu môn | 2 |
4 | Cứu bóng | 6 |
5 | Sút về khung thành | 7 |
7 | Sút vô định | 5 |
12 | Lỗi | 20 |
11 | Phạt góc | 5 |
1 | Việt vị | 2 |
66% | Kiểm soát bóng | 34% |
1 | Thẻ vàng | 3 |
2 | Cứu nguy | 2 |
527 | Đường chuyền | 274 |
445 | Chuyền chính xác | 193 |
Portland Timbers Đội hình ra sânPhiladelphia Union | ||
---|---|---|
Huấn luyện viên Huấn luyện viênJ. Curtin | ||
31 Aljaz Ivacic 2 Josecarlos van Rankin 13 Dario Zuparic 25 Bill Tuiloma 14 Justin Rasmussen 22 Cristhian Paredes 21 Diego Chará 19 Eryk Williamson 23 Yimmi Chará 99 Nathan Fogaça 10 Sebastián Blanco 17 Sergio Santos 9 Julián Carranza 6 Dániel Gazdag 31 Leon Flach 8 José Martínez 11 Alejandro Bedoya 27 Kai Wagner 3 Jack Elliott 5 Jakob Glesnes 26 Nathan Harriel 18 Andre Blake |
Portland Timbers Đội hình dự bịPhiladelphia Union |
---|
27 Dairon AsprillaCory Burke 19 |
24 David AyalaJack McGlynn 16 |
33 Larrys MabialaJesus Bueno 20 |
44 Marvin LoríaMatthew Freese 1 |
28 Pablo BonillaMatthew Real 2 |
30 Santiago MorenoOlivier Mbaizo 15 |
18 Zac McGrawPaxten Aaronson 30 |
Quinn Sullivan 33 |
Stuart Findlay 4 |
Portland Timbers | Chỉ số trận đấu | Philadelphia Union |
---|---|---|
5 | Thay người | 2 |
140 | Tấn công | 79 |
73 | Tấn công nguy hiểm | 51 |
3 | Trúng mục tiêu | 3 |
11 | Trượt mục tiêu | 8 |
12 | Sút bóng | 12 |
6 | Sút trượt cầu môn | 2 |
4 | Cứu bóng | 6 |
5 | Sút về khung thành | 7 |
7 | Sút vô định | 5 |
12 | Lỗi | 20 |
11 | Phạt góc | 5 |
1 | Việt vị | 2 |
66% | Kiểm soát bóng | 34% |
1 | Thẻ vàng | 3 |
2 | Cứu nguy | 2 |
527 | Đường chuyền | 274 |
445 | Chuyền chính xác | 193 |
Lịch sử đối đầuPhiladelphia UnionPortland Timbers | |||
---|---|---|---|
MLS 31/05/2021 | Philadelphia Union | 3 - 0 | Portland Timbers |
MLS 06/08/2020 | Philadelphia Union | 1 - 2 | Portland Timbers |
MLS 26/05/2019 | Philadelphia Union | 1 - 3 | Portland Timbers |
MLS 05/08/2018 | Portland Timbers | 3 - 0 | Philadelphia Union |
MLS 09/04/2017 | Philadelphia Union | 1 - 3 | Portland Timbers |
Portland Timbers | DWLDL | Sự kiện | HalfFull | ||
---|---|---|---|---|---|
17/04/2022 05:00 | 1Houston Dynamo | 0 - 0 | Portland Timbers4 | 3 : 74 : 12 | |
10/04/2022 09:00 | Vancouver Whitecaps | 2 - 3 | Portland Timbers4 | 0 : 05 : 0 | |
04/04/2022 03:30 | 12Portland Timbers | 1 - 3 | LA Galaxy5 | 1 | 3 : 26 : 4 |
28/03/2022 03:00 | 4Portland Timbers | 1 - 1 | Orlando City2 | 4 : 25 : 4 | |
20/03/2022 07:30 | 2Dallas | 4 - 1 | Portland Timbers | 3 : 23 : 2 |
Philadelphia Union | LWWWW | Sự kiện | HalfFull | ||
---|---|---|---|---|---|
17/04/2022 06:30 | 4Toronto | 2 - 1 | Philadelphia Union1 | 2 : 64 : 10 | |
10/04/2022 05:00 | 1Philadelphia Union | 1 - 0 | Columbus Crew1 | 1 : 34 : 7 | |
04/04/2022 06:30 | 2Philadelphia Union | 2 - 0 | Charlotte | 3 : 35 : 6 | |
20/03/2022 00:00 | 4New York City | 0 - 2 | Philadelphia Union4 | 4 : 39 : 5 | |
13/03/2022 07:30 | 3Philadelphia Union | 2 - 0 | SJ Earthquakes3 | 2 : 13 : 5 |
Các trận sắp tới | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Ghi bàn